Kết quả tra cứu mẫu câu của げんごがくしゃ
言語学者
はその
方言
のことをかなり
良
く
知
っている。
Nhà ngôn ngữ học khá quen thuộc với phương ngữ.
その
言語学者
はいくつかの
中国語
の
方言
を
流暢
に
話
す。
Nhà ngôn ngữ học thông thạo một số phương ngữ Trung Quốc.
言語
も
記号
の
一種
であり、
スイス
の
言語学者
である
ソシュール
は、
形
のことを「
能記
」、
意味
のことを「
所記
」と
言
いました。
Ngôn ngữ cũng là một dạng kí hiệu, theo nhà ngôn ngữ học Thuỵ Sỹ Saussure, hình thức của ngôn ngữ gọi là cái biểu thị, còn ý nghĩa gọi là cái được biểu thị.
彼女
は
難解
な
言語
を
専門
とする
言語学者
だ
Cô ấy là nhà ngôn ngữ học chuyên về những ngôn ngữ phức tạp