Kết quả tra cứu mẫu câu của げんしえねるぎー
〜を
減税
で
還元
する
Hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế
自分
の
主義
を
公言
する
Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân
〜
内
の
漁獲
を
制限
する
Hạn chế đánh bắt cá trong ~
収益
のうち_%を〜に
還元
する
Hoàn trả cái gì cho ai bao nhiêu phần trăm trong lợi nhuận