Kết quả tra cứu mẫu câu của げんしじだい
発言
するときは
手
を
挙
げてください。
Hãy giơ tay trước khi bạn nói.
この
夢
は
実現
するだろう。
Giấc mơ này sẽ trở thành hiện thực.
悪心
を
軽減
する
Bớt tâm địa xấu xa .
〜を
減税
で
還元
する
Hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế