Kết quả tra cứu mẫu câu của げんしびょう
〜に
直言
する
Nói thẳng thắn và không dè dặt với...
〜を
減税
で
還元
する
Hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế
私
たちは
言語
によって
思想
を
表現
する。
Chúng tôi thể hiện suy nghĩ của mình bằng ngôn ngữ.
現在完了
は、
過去
~
現在
という
長
い
スパン
を
表現
するものです。
Hiện tại hoàn hảo thể hiện một khoảng thời gian dài từ quá khứ đến hiện tại.