Kết quả tra cứu mẫu câu của こうかてき
効果的
な
偽装
Ngụy trang hiệu quả
効果的
な
解毒剤
Thuốc giải độc có hiệu quả
資源
の
効果的・効率的配分
Phân phối nguồn tài nguyên một cách hiệu quả, năng suất.
光
を
効果的
に
扱
う
画家
Người họa sĩ điều chỉnh ánh sáng hợp lý