Kết quả tra cứu mẫu câu của ここ数年
ここ数年病気
Mấy năm gần đây tôi bị bệnh liên miên
ここ
数年
で
事故
の
数
は
増
えた。
Số vụ tai nạn giao thông ngày càng gia tăng trong những năm gần đây.
ここ
数年
、この
町
の
人口
は
減
る
一方
だ。
Dân số của thị trấn này ngày càng giảm trong vài năm gần đây.
ここ
数年抜
け
毛
が
増
えてきている
Khoảng mấy năm gần đây, tóc rụng nhiều.