Kết quả tra cứu mẫu câu của こっくりこっくり
頭
がこっくりこっくりしている
Ngủ gà ngủ gật .
授業中
にこっくりこっくりしてしまった。
Tôi đã gật gù ngủ gật trong giờ học.
ボブ
は
酔
っぱらったので
頭
をこっくりこっくりさせていた
Bob say rượu nên cứ ngủ gà ngủ gật
祖父
はよく
新聞
を
読
みながらこっくりこっくりする。
Ông tôi thường gật đầu với tờ báo của mình.