Kết quả tra cứu mẫu câu của こっけいな
こっけいな
誇張
Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười
彼
はこっけいな
話
をした。
Anh ấy kể một câu chuyện vui.
道化師
はこっけいな
顔
をした。
Chú hề làm mặt buồn cười.
滑稽
な
スタイル
Kiểu cách buồn cười