Kết quả tra cứu mẫu câu của こっそり
こっそり
家
に
忍
び
込
む。
Tôi ăn trộm vào nhà.
こっそり
タバコ
を
吸
っているところを
先生
に
見
つかった。
Tôi bị thầy phát hiện lúc đang len lén hút thuốc.
彼
はこっそりささやいた。
Anh thì thầm một cách ranh mãnh với tôi.
泥棒
はこっそり
家
に
入
った。
Kẻ trộm lẻn vào nhà.