Kết quả tra cứu mẫu câu của この結果
この
結果
で
満足
した
Tôi thỏa mãn với kết quả này .
この
結果
には
遺憾
な
点
が
多
い。
Kết quả này để lại nhiều điều mong muốn.
この
結果
により
彼
の
希望
は
実現
しなかった。
Kết quả này làm thất vọng những hy vọng của anh.
君
はこの
結果
を
軽視
すべきじゃない。
Bạn không nên nghĩ ít về kết quả này.