Kết quả tra cứu mẫu câu của この際
この
際
、
彼女
に
告白
しよう。
Lần này hãy tỏ tình với cô ấy!
この
際国会
が
解散
すべきだ。
Lần này phải giải tán quốc hội.
この
際
はっきり
言
っておきたいことがある。
Lần này có việc muốn nói rõ trước..
この
際
、
犯罪
と
癒着
を
一掃
すべきです。
Vào lúc này, chúng ta nên quét sạch tội phạm và thông đồng.