Kết quả tra cứu mẫu câu của こんな
こんなこと、
日本
では
起
こりえない。
Một điều như vậy không thể xảy ra ở Nhật Bản.
こんなの
信
じない。
Tôi không tin điều này.
こんなことは
考
えられない。
Điều này là hoàn toàn không thể chấp nhận được.
こんな
馬鹿
なことは
言
ったことが
無
い。
Tôi chưa bao giờ nói một điều ngu ngốc như vậy.