Kết quả tra cứu mẫu câu của ごうぐん
戦争
は
連合軍
の
勝利
に
終
わった。
Chiến tranh kết thúc trong chiến thắng cho các cường quốc Đồng minh.
貴君
に、この
統合軍
の
指揮
をとってもらいたい。
Chúng tôi muốn bạn nắm quyền chỉ huy lực lượng thống nhất này.
全員
が
戦後
、
連合軍
によって
投獄
され、その
後戦犯
として
死刑
か
長期
の
刑期
を
宣告
された。
Tất cả đều bị quân Đồng minh bắt giam sau chiến tranh và sau đó bị kết án tử hìnhhoặc bị kết án tù dài hạn vì tội ác chiến tranh.
日本占領下
の
連合軍総司令部
Bộ tổng tư lệnh quân đồng minh của Nhật Bản .