Kết quả tra cứu mẫu câu của ごう慢
ごう
慢
な
態度
Thái độ kiêu căng ngạo mạn
ごう
慢
な
軽蔑
Sự khinh thường hống hách
ごう
慢
さと
腐敗
を
生
む
Nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại
ごう
慢
で
気性
の
激
しい
義母
Mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác