Kết quả tra cứu mẫu câu của ごくし
すごく
心配
しました。
Tôi đang cắn móng tay của mình, lo lắng cho bạn.
すごく
知
りたいなあ。
Tôi thực sự muốn biết.
彼
は
脱獄
した。
Anh ta đã trốn thoát khỏi nhà tù.
彼
は
終戦直後
に
出獄
した。
Ông được ra tù ngay sau chiến tranh.