Kết quả tra cứu mẫu câu của ごみ箱
ごみ
箱
Thùng rác
ごみ
箱
の
中
に
蛆
がわいていた
Có giòi trong thùng rác .
そのごみ
箱
は
悪臭
を
放
っていた。
Thùng rác bốc mùi hôi thối.
コーラ
の
缶
をごみ
箱
に
投
げ
捨
てる
Vứt lon cô-la (cocacola, coca) vào thùng rác