Kết quả tra cứu mẫu câu của ごめんね。
ごめんね。
明日
は
朝
から
パート
があるのよ。
Xin lỗi, tôi có việc làm thêm từ sáng mai.
A:ごめんね。
A: Xin lỗi nha.
遅
れてごめんね。ちょっと
寝坊
しちゃったんだもん。
Xin lỗi vì đến muộn. Tôi ngủ quên một chút
説明下手
でごめんね。
Xin lỗi, tôi không giải thích được.