Kết quả tra cứu mẫu câu của ご了承
ご
了承願
います。
Xin hãy hiểu cho.
お
断
りしなければならない
旨悪
しからずご
了承
ください
Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi .
西海岸時間
2
時以降
に
受
け
付
けたご
注文
は
翌営業日
の
発送
となりますのでご
了承
ください。
Xin quý khách lưu ý đơn đặt hàng sau 2 giờ chiều tính theo giờ bờ Tây sẽ được giao hàng vào ngày làm việc tiếp theo. .
せっかくお
送
りいただきましても、
締切日
をすぎておりますものは
抽選
できませんのでご
了承
ください。
Dù có cất công gửi đến cho chúng tôi nhưng nếu quá hạn gửi thì quý vị cũng không được tham gia bốc thăm. Xin quý vị thông cảm.