Kết quả tra cứu mẫu câu của ご挨拶
ご
挨拶
かたがた、
一言
お
礼
を
述
べさせていただきます。
Sẵn tiện tới chào hỏi, tôi cũng xin gửi lời cảm ơn tới anh.
それはご
挨拶
ですね。
Đó là một nhận xét vui vẻ.
開会
に
際
し、
一言
ご
挨拶申
し
上
げます。
Nhân dịp khai mạc, tôi xin có đôi lời phát biểu.
丁重
なことこの
上
ないご
挨拶
をいただき、
恐縮
しております。
Được chào hỏi rất là lịch sự, tôi thật sự cảm ơn.