Kết quả tra cứu mẫu câu của ご覧
本日
ご
覧
ください。
Vui lòng truy cập vào đó ngày hôm nay.
見
てご
覧
。どうやってやるのを
見
せてあげる。
Chăm chú quan sát. Tôi sẽ chỉ cho bạn cách một người làm điều đó.
内容
をご
覧
になり、
適切
なご
意見
をいただければ
幸
いです。
Vui lòng xem lại nội dung và cung cấp bất kỳ phản hồi thích hợp nào.
窓
の
外
をご
覧
なさい。
Nhìn ra ngoài cửa sổ.