Kết quả tra cứu mẫu câu của ご遠慮ください
タバコ
はご
遠慮
ください。
Hãy hạn chế hút thuốc.
どうかたばこはご
遠慮
ください。
Vui lòng hạn chế hút thuốc.
ここでの
喫煙
はご
遠慮
ください。
Vui lòng hạn chế hút thuốc ở đây.
この
部屋
での
喫煙
はご
遠慮
ください。
Vui lòng không hút thuốc trong phòng này.