Kết quả tra cứu mẫu câu của ご馳走
ご
馳走様
でした。
Cảm ơn vì đã trả tiền cho bữa ăn.
ご
馳走
がいっぱい
並
ぶ。
Các món ăn ngon được bày ê hề.
ご
馳走
が
出
るからおなかをすかせておきなさい。
Tiết kiệm sự thèm ăn của bạn cho bữa tối thịnh soạn.
私
がご
馳走
します。
Tôi sẽ chăm sóc nó.