Kết quả tra cứu mẫu câu của さいしゅうび
1
月
の
最終日
は
寒
くなった。
Những ngày cuối tháng trời se lạnh.
サミット
の
最終日
に
発表
される
予定
の
声明文
Thông báo dự định phát biểu vào ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh.
大阪行
きの
最終便
が
欠航
になった。
Chuyến bay cuối cùng đến Osaka đã bị hủy.
サッカー
の
アジアカップ最終日
Ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á .