Kết quả tra cứu mẫu câu của さえ
こつさえ
覚
えれば、
朝飯前
ですよ。
Chỉ trong tích tắc khi bạn hiểu rõ về nó.
5
月
でさえとても
寒
い。
Nó thậm chí còn rất lạnh vào tháng Năm.
覚
える
価値
さえない。
Không đáng giá trị được ghi nhớ.
梁
が
屋根
をささえている。
Dầm chịu trọng lượng của mái.