Kết quả tra cứu mẫu câu của さえも
子供
でさえもそれはわかる。
Ngay cả một đứa trẻ cũng có thể hiểu được điều đó.
子供
でさえもそんなことはできる。
Ngay cả một đứa trẻ cũng có thể làm một điều như vậy.
〜を
話
し
合
うことさえも
拒
む
Ngay cả nói chuyện cùng nhau cũng từ chối (cự tuyệt, khước từ)
彼はいつも甲高い声で話す。
Ôngtalúcnàolúcnóichuyệnbằngmộtgiọngrítlên;
人込喧騒中彼女甲高声聞