Kết quả tra cứu mẫu câu của さかなつり
魚釣
りは
苦手
だ。
Câu cá không có trong đường dây của tôi.
魚釣
りに
行
くよりも
家
にいたい。
Tôi thà ở nhà hơn là đi câu cá.
魚釣
りと
テレビ
を
見
る
事
です。
Sở thích của tôi là câu cá và xem tivi.
魚
つりは
私
の
得意
ではない。
Câu cá không phải là trong cuộc sống của tôi.