Kết quả tra cứu mẫu câu của させて頂く
〜するという
国際的キャンペーン
を
正式
に
開始
する
Chính thức bắt đầu chiến dịch quốc tế về ~
に
対
する
敵対政策
を
捨
てる〔
国
など〕
(Đất nước) chẳng đoái hoài đến những chính sách đối địch đối với ~
に
対
する
敵視政策
を
撤回
する
Rút lại chính sách thù địch đối với... .
遅刻
する
学生
の
数
が
最近増
えている。
Số học sinh đến lớp muộn gần đây ngày càng nhiều.