Kết quả tra cứu mẫu câu của さらし
その
作家
を
批評
にさらす。
Tiếp xúc với nhà văn trước những lời chỉ trích.
恥
さらしな
事
をしでかす
Làm những việc đáng xấu hổ/làm điều đáng hổ thẹn
肉
を
腐
らす
Làm rữa thịt
気持
ちを
腐
らす
Làm rã rời tâm can / gặm nhấm tâm can