Kết quả tra cứu mẫu câu của しとけいしょう
控除
する〔
所得
から
経費
を〕
Khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập .
留学
することは
素晴
らしい
経験
になるでしょう。
Việc đi du học có lẽ sẽ trở thành một trải nhiệm tuyệt vời
強行
する〔
計画・仕事
を〕
Quyết tâm thực hiện kế hoạch, công việc
一生懸命
することは
君
に
勝利
をもたらす。
Làm việc chăm chỉ và cống hiến sẽ mang lại thành công cho bạn.