Kết quả tra cứu mẫu câu của しぶしぶ
その
泥棒
はしぶしぶと
自分
の
罪
を
認
めた。
Tên trộm miễn cưỡng thừa nhận tội lỗi của mình.
彼
は
僕
の
提案
にしぶしぶ
同意
した。
Anh ấy miễn cưỡng đồng ý lời cầu hôn của tôi.
彼
は
悪
いことをしたとしぶしぶ
認
めた。
Anh ấy thừa nhận đã làm sai.
彼
は
私
の
提案
に
渋々同意
した。
Anh ấy đã đồng ý với đề xuất của tôi.