Kết quả tra cứu mẫu câu của しみじみ
人生
の
無常
をしみじみと
感
じる。
Tôi cảm thấy sự bất trắc của cuộc đời.
彼
の
話
は
胸
にしみじみこたえた。
Câu chuyện của anh ấy trở về nhà với tôi.
彼女
の
愛情
がしみじみ
胸
にこたえた。
Tình cảm của cô ấy trở về nhà trong trái tim tôi.
私
は
彼
の
親切
をしみじみ
感
じた。
Lòng tốt của anh ấy đã chạm vào trái tim tôi.