Kết quả tra cứu mẫu câu của しむ
むかしむかし、この
村
におじいさんがいました。
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già ở làng này.
むかしむかしあるところに、
死体
がありました。
Ngày xửa ngày xưa, ở một nơi nọ, có một thi hài.
何
も
惜
しむな
Không được tặn tiện quá
鞭
を
惜
しむと
子供
は
駄目
になる。
Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi.