Kết quả tra cứu mẫu câu của しゃくし
くしゃくしゃの
固
まり
Một đống nhăn nhúm
ぎくしゃくしている
Di chuyển thật vụng về .
顔
が
涙
でくしゃくしゃになる。
Khuôn mặt anh ta rưng rưng vì nước mắt.
君
の
髪
は、ほんとにくしゃくしゃに
見
えるよ。
Tóc của bạn thực sự trông không được chải chuốt.