Kết quả tra cứu mẫu câu của しょうや
に
対
する
国連
の
諸条約
を
履行
する
Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~ .
翻訳
する
者
もいれば
中傷
する
者
もいる。
Có những người dịch và có những người gọi tên nhau.
説教
することは
実行
することよりやさしい。
Giảng thì dễ hơn thực hành.
〜に
関
する
業務協力契約
Hợp đồng hợp tác kinh doanh liên quan đến ~