Kết quả tra cứu mẫu câu của しょや
に
対
する
国連
の
諸条約
を
履行
する
Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~ .
翻訳
する
者
もいれば
中傷
する
者
もいる。
Có những người dịch và có những người gọi tên nhau.
彼
は
帰宅
するやいなや、
誇
らしげに
衝撃
の
発表
をした。
Anh ấy về nhà sớm hơn anh ấy đã tự hào làm chấn động địa cầusự thông báo.
闇
を
凝視
する
Nhìn xăm xoi vào bóng tối