Kết quả tra cứu mẫu câu của しようかのう
要
するに、その
パーティー
はすばらしかった。
Tóm lại, bữa tiệc thật lộng lẫy.
要
するに
僕
は
彼
のこと
信用
していない。
Nói một cách ngắn gọn, tôi không tin anh ta.
こうするより
仕方
がないのです。
Không có gì cho nó ngoài việc làm theo cách này.
戦争
するより
セックス
しよう。
Làm tình, không phải chiến tranh.