Kết quả tra cứu mẫu câu của しんせかい
制度
を
改新
する
Cải cách chế độ .
生活
を
一新
する
Thay đổi sinh hoạt (cách sống)
先生
、
往診
するのはだんだん
難
しくなってきたと
思
いますか?
Thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đến khám tận nhà không? .
もはや
世界大戦
はないものと
確信
する。
Tôi tin chắc rằng sẽ không có chiến tranh thế giới.