Kết quả tra cứu mẫu câu của しんりゃくしゃ
彼
らは
侵略者
に
抵抗
した。
Họ đã chống lại quân xâm lược.
彼
らは
侵略者
から
逃
れるため、
岩窟
に
潜
り
込
んだ
Họ ẩn trốn vào trong hang để trốn chạy kẻ thù xâm lược.
その
国
は
侵略者
の
手
に
落
ちた。
Đất nước rơi vào tay giặc ngoại xâm.
その
仕事場
は、
侵略者
の
地区
にあるのよ。
Nó đứng về phía kẻ xâm lược của thị trấn.