Kết quả tra cứu mẫu câu của し放題
部屋
は
散
らかし
放題
だった。
Căn phòng rối tung hết cả lên.
あそこの
家
の
中
ときたら、
散
らかし
放題
で
足
の
踏
み
場
もない。
Ở bên trong cái nhà đó thì đồ đạc lung tung khắp nơi, không có cả chỗ đặt chân nữa.
娘
は
身
なりには
気
を
使
うが、
部屋
は
散
らかし
放題
だ。
Con gái tôi rất chăm chút vẻ bề ngoài nhưng phòng của nó thì bừa bãi.