Kết quả tra cứu mẫu câu của じさぼけ
私
はまだ
時差
ぼけに
苦
しんでいます。
Tôi vẫn đang bị trễ máy bay.
海外
にいくとかならず、
時差
ぼけと
下痢
になやまされる。
Bất cứ khi nào tôi ra nước ngoài, tôi đều bị chứng mệt mỏi và tiêu chảy.
1
週間経
ったけど、ぼくはまだ
時差
ぼけに
苦
しんでいる。
Đã một tuần trôi qua, nhưng tôi vẫn bị chậm máy bay.