Kết quả tra cứu mẫu câu của じぞくてき
持続的インフレーション
Lạm phát kéo dài
持続的超放射発振
Dao động siêu phóng xạ có tính duy trì
〜するための
持続的
かつ
協調的
な
努力
Nỗ lực giữ vững quyết tâm để ~
HIV
感染率
の
持続的削減
を
成
し
遂
げる
Thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV .