Kết quả tra cứu mẫu câu của じっくり
カレー
はじっくり
煮込
むと
味
がもっと
美味
しいですよ。
Cà ri sẽ ngon hơn nếu đun kĩ đấy.
〜についてじっくり
思案
する
Cân nhắc rất kỹ về ~
自分
の
過去
をじっくりと
振
り
返
っても
良
い
頃
だ。
Đã đến lúc suy ngẫm về quá khứ của bạn.
自分
の
過去
をじっくり
振
り
返
ってみてもよいころだ。
Đã đến lúc suy ngẫm về quá khứ của bạn.