Kết quả tra cứu mẫu câu của じぼう
自暴自棄
になるな。
Đừng bao giờ đầu hàng mình để tuyệt vọng.
政治亡命
する
Xin tỵ nạn chính trị .
その
学生
は
自暴自棄
になった。
Chàng sinh viên đã từ bỏ chính mình trong nỗi tuyệt vọng.
第一次志望
の
大学
に
入
れなかったからといって、
自暴自棄
になるなよ。
Đừng tuyệt vọng chỉ vì bạn đã không vào được trường đại họcở đầu danh sách mong muốn của bạn.