Kết quả tra cứu mẫu câu của じゃき
彼女
は
無邪気
に
装
った。
Cô ấy khoác lên mình một bầu không khí ngây thơ.
彼女
は
無邪気
なふりをした。
Cô giả vờ ngây thơ.
彼女
は
無邪気
を
装
った。
Cô ấy khoác lên mình một bầu không khí ngây thơ.
少女
は
無邪気
に
笑
った。
Cô gái trẻ cười bất cẩn.