Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của じょうみ
頸静脈突起
頸じょうみゃくとっき
Chỗ nhô lên ở tĩnh mạch cổ
頸静脈結節
頸じょうみゃくけっせつ
Nốt sần ở tĩnh mạch cổ
外陰部静脈
そといんぶじょうみゃく
Tĩnh mạch âm hộ
Ẩn bớt