Kết quả tra cứu mẫu câu của すいません
すいません、
タイポ
です。
Xin lỗi, đó là lỗi đánh máy.
すいませんが、この
席
はふさがっていますか。
Xin lỗi, chỗ ngồi này có người ngồi chưa?
すいません。あなたの
席
とは
思
いませんでした。
Tôi cầu xin sự tha thứ của bạn. Tôi không nghĩ đây là chỗ ngồi của bạn.
すいません、
テーブル
に
ライター
を
忘
れてますよ。
Xin lỗi. Tôi để quên bật lửa trên bàn.