Kết quả tra cứu mẫu câu của すうじつ
〜を
数学的
に
記述
する
Mô tả về mặt số học cái gì
ローマ数字
と
アラビア数字
Chữ số Latinh và chữ số Ả rập .
トム
は
数字
に
強
い。
Tom có một cái đầu tốt đối với những con số.
君
に
数十通
の
手紙
が
来
ています。
Hàng chục lá thư đang chờ bạn.