Kết quả tra cứu mẫu câu của すき焼き
すき
焼
きはどんな
材料
を
使
うのですか。
Sukiyaki làm bằng gì?
そのすき
焼
きの
夕食
は
実
に
素晴
らしかった。
Bữa tối sukiyaki đó thực sự là một bữa ăn ngon.
私
たちは、すき
焼
き
パーティー
をして
楽
しんだ。
Chúng tôi rất thích trong một bữa tiệc sukiyaki.
この
日曜日
にすき
焼
き
パーティー
をする
事
になっている。
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sukiyaki vào Chủ nhật này.