Kết quả tra cứu mẫu câu của すぐそば
すぐそばでかすかな
音
がした。
Tôi nghe thấy một âm thanh yếu ớt gần đó.
彼
はすぐそばに
住
んでいる。
Anh ấy sống gần đó.
彼女
はすぐそばに
住
んでいる。
Cô ấy sống khá gần đó.
コート
のすぐそばの
席
が
欲
しいのですが。
Tôi muốn có chỗ ngồi ngay cạnh tòa án.