Kết quả tra cứu mẫu câu của すこ
この
子
はすくすくとよく
育
ちました。
Đứa trẻ này đã lớn lên bình thường.
子供
の
声
はたやすく
識別
することが
出来
ます。
Bạn có thể xác định giọng nói của trẻ em mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.
これは
首
まわりがすこしきつすぎる。
Cái này hơi chật quanh cổ tôi.
少
し
安
くなりませんか。
Bạn không thể giảm giá nó một chút?